- Ô tô Long Trường - Đại Lý Xe Tải - Xe Chuyên Dùng Chính Hãng
- Ô tô Long Trường - Đại Lý Xe Tải - Xe Chuyên Dùng Chính Hãng
- 0931488326
- https://longtruongauto.com/
Xe Ben
Tên sản phẩm, ký hiệu: |
Xe ben Hino 4t5 thùng 3 khối 5 bửng vát Dutro 300 - Hino XZU342LTKD3_2318/VAQ09-01/18-00 |
Kích thước tổng thể (mm): |
5.785 x 1.990 x 2.170 |
Kích thước thùng (mm) |
3.550 x 1.830/1.630 x 560/440 |
Số người cho phép chở (Người) |
03 |
Thể tích động cơ (cc) |
4.009 |
Tổng trọng tải (Kg) |
8.250 |
Tải trọng cho phép (Kg) |
4.500 |
Xem chi tiết
Tên sản phẩm, ký hiệu: |
Xe ben Hino bửng mở Dutro 300 - Hino XZU342LTKD3_0383/VAQ09-01/19-00 |
Kích thước tổng thể (mm): |
5.785 x 1.950 x 2.155 |
Kích thước thùng (mm) |
3.550 x 1.730 x 585 |
Số người cho phép chở (Người) |
03 |
Thể tích động cơ (cc) |
4.009 |
Tổng trọng tải (Kg) |
8.250 |
Tải trọng cho phép (Kg) |
4.400 |
Xem chi tiết
Tên sản phẩm, ký hiệu: |
Xe ben Hino 6,2 tấn bửng mở FC tổng tải 11 tấn- Hino 500 Series Euro4_0607/VAQ09-01/19-00 |
Kích thước tổng thể (mm): |
5.690 x 2.290 x 2.470 |
Kích thước thùng (mm) |
3. 350 x 2.020 x 710 |
Số người cho phép chở (Người) |
03 |
Thể tích động cơ (cc) |
5.123 |
Tổng trọng tải (Kg) |
11.000 |
Tải trọng cho phép (Kg) |
6.200 |
Xem chi tiết
Tên sản phẩm, ký hiệu: |
Xe ben bửng liền FC tổng tải 11 tấn- Hino 500 Series Euro4_0500/VAQ09-01/19-00 |
Kích thước tổng thể (mm): |
5.730 x 2.290 x 2.470 |
Kích thước thùng (mm) |
3.350 x 2.020/1.820 x 715/595 |
Số người cho phép chở (Người) |
03 |
Thể tích động cơ (cc) |
5.123 |
Tổng trọng tải (Kg) |
11.000 |
Tải trọng cho phép (Kg) |
6.300 |
Xem chi tiết
Tên sản phẩm, ký hiệu: |
Xe ben Hino 8 tấn 5, thùng 7 khối - Hino 500 Series Euro4_1458/VAQ09-01/19-00 |
Kích thước tổng thể (mm): |
6.785 x 2.500 x 2.770 |
Kích thước thùng (mm) |
4.150 x 2.300/2.000 x 715/565 |
Số người cho phép chở (Người) |
03 |
Thể tích động cơ (cc) |
7.684 |
Tổng trọng tải (Kg) |
16.000 |
Tải trọng cho phép (Kg) |
8.500 |
Xem chi tiết
Tên sản phẩm, ký hiệu: |
Xe ben Hino 15 Tấn, thùng 10 khối- Hino 500 Series Euro4_0073/VAQ09-01/20-00 |
Kích thước tổng thể (mm): |
7.750 x 2.500 x 3.085 |
Kích thước thùng (mm) |
5.000 x 2.300/1.940 x 950/790 |
Số người cho phép chở (Người) |
03 |
Thể tích động cơ (cc) |
7.684 |
Tổng trọng tải (Kg) |
24.000 |
Tải trọng cho phép (Kg) |
13.300 |
Xem chi tiết
0931488326