Tên sản phẩm, ký hiệu: | Xe tải mui bạt bửng nhôm 5 tấn - Hino XZU730_0637/VAQ09-01/18-00 |
---|---|
Kích thước tổng thể (mm): | 7.560 x 2.190 x 3.090 |
Kích thước thùng (mm) | 5.700 x 2.030 x 645/1.960 |
Số người cho phép chở (Người) | 03 |
Thể tích động cơ (cc) | 4.009 |
Tổng trọng tải (Kg) | 8.500 |
Tải trọng cho phép (Kg) | 4.650 |
Tên sản phẩm, ký hiệu: | Xe tải mui bạt 15 tấn 3 chân - Hino 500 Series Euro4_1004/VAQ09-01/19-00 |
---|---|
Kích thước tổng thể (mm): | 10.045 x 2.500 x 3.560 |
Kích thước thùng (mm) | 7.750 x 2.340 x 800/2.150 |
Số người cho phép chở (Người) | 03 |
Thể tích động cơ (cc) | 7.684 |
Tổng trọng tải (Kg) | 24.000 |
Tải trọng cho phép (Kg) | 14.900 |
Tên sản phẩm, ký hiệu: | Xe tải mui bạt 3 chân FL tải 14T2 - Hino 500 Series Euro4_1108/VAQ09-01/18-00 |
---|---|
Kích thước tổng thể (mm): | 11.605 x 2.500 x 3.560 |
Kích thước thùng (mm) | 9.300 x 2.340 x 800/2.150 |
Số người cho phép chở (Người) | 03 |
Thể tích động cơ (cc) | 7.684 |
Tổng trọng tải (Kg) | 24.000 |
Tải trọng cho phép (Kg) | 14.250 |
Tên sản phẩm, ký hiệu: | Xe tải mui bạt 6t2 bửng nhôm 11 tấn - Hino 500 Series Euro4 |
---|---|
Kích thước tổng thể (mm): | 8.580 x 2.400 x 3.250 |
Kích thước thùng (mm) | 6.650 x 2.240 x 645/2060 |
Số người cho phép chở (Người) | 03 |
Thể tích động cơ (cc) | 5.123 |
Tổng trọng tải (Kg) | 11.000 |
Tải trọng cho phép (Kg) | 6.250 |
Tên sản phẩm, ký hiệu: | Xe tải mui bạt bửng nhôm 8 tấn - Hino 500 Series Euro4_1916/VAQ09-01/18-00 |
---|---|
Kích thước tổng thể (mm): | 9.555 x 2.500 x 3.570 |
Kích thước thùng (mm) | 7.270 x 2.340 x 800/2150 |
Số người cho phép chở (Người) | 03 |
Thể tích động cơ (cc) | 7.684 |
Tổng trọng tải (Kg) | 15.375 |
Tải trọng cho phép (Kg) | 8.000 |
Tên sản phẩm, ký hiệu: | Xe tải mui bạt bửng inox 5t (4.8 tấn) - Hino XZU342LTKD3_2570/VAQ09-01/18-00 |
---|---|
Kích thước tổng thể (mm): | 6.250 x 1.990 x 2.980 |
Kích thước thùng (mm) | 4.480 x 1.830 x 645/1850 |
Số người cho phép chở (Người) | 03 |
Thể tích động cơ (cc) | 4.009 |
Tổng trọng tải (Kg) | 8.250 |
Tải trọng cho phép (Kg) | 4.800 |
Tên sản phẩm, ký hiệu: | Xe tải mui bạt bửng nhôm 4.5 tấn - Hino XZU730_1782/VAQ09-01/20-00 |
---|---|
Kích thước tổng thể (mm): | 7.565 x 2.190 x 3.090 |
Kích thước thùng (mm) | 5.700 x 2.080 x 800/1.960 |
Số người cho phép chở (Người) | 03 |
Thể tích động cơ (cc) | 4.009 |
Tổng trọng tải (Kg) | 8.500 |
Tải trọng cho phép (Kg) | 4.550 |