- Ô tô Long Trường - Đại Lý Xe Tải - Xe Chuyên Dùng Chính Hãng
- Ô tô Long Trường - Đại Lý Xe Tải - Xe Chuyên Dùng Chính Hãng
- 0931488326
- https://longtruongauto.com/
Xe Tải Thùng Kín
Tên sản phẩm, ký hiệu: |
Xe tải thùng kín cửa lùa 3 chân FL tải 13 tấn - Hino 500 Series Euro4_0898/VAQ09-01/19-00 |
Kích thước tổng thể (mm): |
11.640 x 2.500 x 3.810 |
Kích thước thùng (mm) |
9.350 x 2.300 x 2.330 |
Số người cho phép chở (Người) |
03 |
Thể tích động cơ (cc) |
7.684 |
Tổng trọng tải (Kg) |
24.000 |
Tải trọng cho phép (Kg) |
13.150 |
Xem chi tiết
Tên sản phẩm, ký hiệu: |
Xe tải thùng cánh dơi 3 chân FL tải 13 tấn - Hino 500 Series Euro4_0185/VAQ09-01/20-00 |
Kích thước tổng thể (mm): |
11.640 x 2.500 x 3.780 |
Kích thước thùng (mm) |
9.340 x 2.400 x 2.330 |
Số người cho phép chở (Người) |
03 |
Thể tích động cơ (cc) |
7.684 |
Tổng trọng tải (Kg) |
24.000 |
Tải trọng cho phép (Kg) |
12.800 |
Xem chi tiết
Tên sản phẩm, ký hiệu: |
Xe tải thùng kín 3 chân FL tải 14 tấn - Hino 500 Series Euro4_2452/VAQ09-01/18-00 |
Kích thước tổng thể (mm): |
11.640 x 2.500 x 3.735 |
Kích thước thùng (mm) |
9.360 x 2.350 x 2.330 |
Số người cho phép chở (Người) |
03 |
Thể tích động cơ (cc) |
7.684 |
Tổng trọng tải (Kg) |
24.000 |
Tải trọng cho phép (Kg) |
14.000 |
Xem chi tiết
Tên sản phẩm, ký hiệu: |
Xe tải thùng kín 3 cửa 6 tấn - Hino 500 Series Euro4- 0433/VAQ09-01/19-00 |
Kích thước tổng thể (mm): |
8.595 x 2.450 x 3.220 |
Kích thước thùng (mm) |
6.650 x 2.300 x 2.060 |
Số người cho phép chở (Người) |
03 |
Thể tích động cơ (cc) |
5.123 |
Tổng trọng tải (Kg) |
11.000 |
Tải trọng cho phép (Kg) |
6.100 |
Xem chi tiết
Tên sản phẩm, ký hiệu: |
Xe tải thùng kín 8 Tấn tổng tải 15.3 tấn - Hino 500 Series Euro4_2114/VAQ09-01/18-00 |
Kích thước tổng thể (mm): |
9.555 x 2.500 x 3.720 |
Kích thước thùng (mm) |
7.270 x 2.350 x 2.320 |
Số người cho phép chở (Người) |
03 |
Thể tích động cơ (cc) |
7.684 |
Tổng trọng tải (Kg) |
15.300 |
Tải trọng cho phép (Kg) |
7.700 |
Xem chi tiết
Tên sản phẩm, ký hiệu: |
Xe tải thùng kín inox 1.6 tấn - Hino XZU650_2129/VAQ09-01/08-00 |
Kích thước tổng thể (mm): |
6.285 x 1.880 x 2.830 |
Kích thước thùng (mm) |
4.570 x 1.720 x 1.780 |
Số người cho phép chở (Người) |
03 |
Thể tích động cơ (cc) |
4.009 |
Tổng trọng tải (Kg) |
4.875 |
Tải trọng cho phép (Kg) |
1.650 |
Xem chi tiết
Tên sản phẩm, ký hiệu: |
Xe tải thùng kín 3.5 tấn tổng tải 7.5T- Hino XZU720_1716VAQ09-01/16-00 |
Kích thước tổng thể (mm): |
7.040 x 2.190 x 3.055 |
Kích thước thùng (mm) |
5.200 x 2.050 x 1.890 |
Số người cho phép chở (Người) |
03 |
Thể tích động cơ (cc) |
4.009 |
Tổng trọng tải (Kg) |
7.500 |
Tải trọng cho phép (Kg) |
3.490 |
Xem chi tiết
Tên sản phẩm, ký hiệu: |
Xe tải thùng kín 5 Tấn - Hino XZU730_2167/VAQ09-01/08-00 |
Kích thước tổng thể (mm): |
7.585 x 2.190 x 3.100 |
Kích thước thùng (mm) |
5.700 x 2.050 x 1.960 |
Số người cho phép chở (Người) |
03 |
Thể tích động cơ (cc) |
4.009 |
Tổng trọng tải (Kg) |
8.500 |
Tải trọng cho phép (Kg) |
4.500 |
Xem chi tiết
Tên sản phẩm, ký hiệu: |
Xe tải thùng cánh dơi tổng tải 15.5 tấn - Hino 500 Series Euro4_0883/VAQ09-01/19-00 |
Kích thước tổng thể (mm): |
9.330 x 2.500 x 3.760 |
Kích thước thùng (mm) |
7.000 x 2.340 x 2.320 |
Số người cho phép chở (Người) |
03 |
Thể tích động cơ (cc) |
7.684 |
Tổng trọng tải (Kg) |
15.500 |
Tải trọng cho phép (Kg) |
7.300 |
Xem chi tiết
Tên sản phẩm, ký hiệu: |
Xe tải thùng kính vách Alu 7,35 tấn - Hino 500 Series Euro4_2288/VAQ09-01/18-00 |
Kích thước tổng thể (mm): |
10.915 x 2.500 x 3.715 |
Kích thước thùng (mm) |
8.620 x 2.350 x 2.320 |
Số người cho phép chở (Người) |
03 |
Thể tích động cơ (cc) |
7.684 |
Tổng trọng tải (Kg) |
15.250 |
Tải trọng cho phép (Kg) |
7.350 |
Xem chi tiết
Tên sản phẩm, ký hiệu: |
Xe tải thùng kín 5 tấn Hino XZU342L tổng tải 8.250 tấn - 0641/VAQ09-01/19-00 |
Kích thước tổng thể (mm): |
6.250 x 1.990 x 2.980 |
Kích thước thùng (mm) |
4.480 x 1.850 x 1.850 |
Số người cho phép chở (Người) |
03 |
Thể tích động cơ (cc) |
4.009 |
Tổng trọng tải (Kg) |
8.250 |
Tải trọng cho phép (Kg) |
4.750 |
Xem chi tiết
Tên sản phẩm, ký hiệu: |
Xe tải thùng kín 14 tấn Hino 500 3 chân FL - Hino 500 Series Euro4_2452/VAQ09-01/18-00 |
Kích thước tổng thể (mm): |
11.640 x 2.500 x 3.735 |
Kích thước thùng (mm) |
9.360 x 2.350 x 2.330 |
Số người cho phép chở (Người) |
03 |
Thể tích động cơ (cc) |
7.684 |
Tổng trọng tải (Kg) |
24.000 |
Tải trọng cho phép (Kg) |
14.100 |
Xem chi tiết
Tên sản phẩm, ký hiệu: |
Xe tải thùng kín 6 tấn 8 tổng tải 15.2 tấn - Hino 500 Series Euro4_1609/VAQ09-01/20-00 |
Kích thước tổng thể (mm): |
12.200 x 2.500 x 3.700 |
Kích thước thùng (mm) |
9.960 x 2.350 x 2.320 |
Số người cho phép chở (Người) |
03 |
Thể tích động cơ (cc) |
7.684 |
Tổng trọng tải (Kg) |
15.200 |
Tải trọng cho phép (Kg) |
6.800 |
Xem chi tiết
Tên sản phẩm, ký hiệu: |
Xe tải thùng kín 7T1 tổng tải 15.2 tấn - Hino 500 Series Euro4_1627/VAQ09-01/20-00 |
Kích thước tổng thể (mm): |
12.200 x 2.500 x 3.700 |
Kích thước thùng (mm) |
9.960 x 2.350 x 2.320 |
Số người cho phép chở (Người) |
03 |
Thể tích động cơ (cc) |
7.684 |
Tổng trọng tải (Kg) |
15.200 |
Tải trọng cho phép (Kg) |
7.100 |
Xem chi tiết
Tên sản phẩm, ký hiệu: |
Xe tải thùng kín 3 cửa 5 tấn - Hino XZU720_0643/VAQ09-01/19-00 |
Kích thước tổng thể (mm): |
7.120 x 2.190 x 3.000 |
Kích thước thùng (mm) |
5.240 x 2.050 x 1.890 |
Số người cho phép chở (Người) |
03 |
Thể tích động cơ (cc) |
4.009 |
Tổng trọng tải (Kg) |
7.500 |
Tải trọng cho phép (Kg) |
4.950 |
Xem chi tiết
0931488326