Liên hệ
Tên sản phẩm, ký hiệu: | Xe tải thùng kín 3 cửa 5 tấn - Hino XZU720_0643/VAQ09-01/19-00 |
---|---|
Kích thước tổng thể (mm): | 7.120 x 2.190 x 3.000 |
Kích thước thùng (mm) | 5.240 x 2.050 x 1.890 |
Số người cho phép chở (Người) | 03 |
Thể tích động cơ (cc) | 4.009 |
Tổng trọng tải (Kg) | 7.500 |
Tải trọng cho phép (Kg) | 4.950 |
Xin vui lòng liên hệ để được tư vấn các chương trình khuyến mãi của Công ty
Xe tải thùng kín 5 tấn cùng nền xe Hino 300 Series XZU 720L chính thức có phiên bản mới với diện mạo hoàn toàn mới với thiết kế thay đổi từ bên ngoài đến bên trong khoang nội thất, điểm nhấn trong lần thay đổi này là có diện mạo mới với mặt ga lăng cùng tone màu với màu ca bin màu trắng (bản cũ màu đen) đi kèm là bộ đèn pha có thể điều chỉnh độ cao linh hoạt.
Đen xi nhan tích hợp ngay bên hông 2 cánh cửa 2 bên xe, giúp xe xung quanh phát hiện ngay khi xe rẽ trái hay phải.
Bên trong cabin rộng rãi cho 3 người ngồi, ghế được bọc da cùng các trang bị máy lạnh và hệ thống giải trí đầu CD, Radio, USB... cùng các tính năng khác.
Dòng xe tải thùng kín dưới 5 tấn phân khúc hạng nhẹ chạy trong nội ô Hino 300 Series Euro 4 mang thiết kế nhỏ gọn linh hoạt, kèm theo khối động cơ Euro 4 hoàn toàn mới đem lại khả năng vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Với trọng tải đa dạng từ 2T5 - 5T, xe tải thùng kín hạng nhẹ trên nền xe Hino 300 Series là một trong những lựa chọn phù hợp với các tuyến vận chuyển ngắn và vừa, các cung đường nội thị. Thùng xe được nhà máy đóng thùng Trường Long sản xuất và lắp ráp dựa trên dây chuyền sản xuất hiện đại nhất tại Việt Nam, sử dụng chất liệu đạt tiêu chuẩn, thùng xe được gia công chắc chắn đảm bảo sự Bền Bỉ - Chất Lượng và độ Tin cậy cao cho tất cả các nhu cầu của khách hàng.
Ngoài ra, Ô tô Long Trường là một trong những Đại lý chuyên phân phối các dòng: Xe tải mui bạt, Xe tải cẩu, Xe đông lạnh, Xe ben, Xe ép rác, Xe tưới cây - rửa đường, Xe tải thùng lửng.
Thông số kỹ thuật Xe tải thùng kín 5 tấn - HINO XZU720
Kích thước xe DxRxC (mm) | 7.120 x 2.190 x 3.000 |
---|---|
Kích thước lòng thùng hàng (mm) | 5.240 x 2.050 x 1.890 |
Tổng tải trọng (Kg) | 7.500 |
Tải trọng cho phép chở (Kg) | 4.950 |
Động cơ | Diesel |
Dung tích xylanh (cc) | 4.009 |
Thể tích bình nhiên liệu (Lít) | 100 |
Hộp số | Hộp số cơ khí 6 số |
Loại động cơ | 4 xylanh thẳng hàng tuabin tăng áp và làm mát khí nạp |
Công suất cực đại | 150 Ps |
Mômen xoắn cực đại | 420 Nm |
Điều hòa | Có |
CD&AM/FM | Có |
Cửa sổ điện | Có |
Lốp trước/sau | 7.50-16 |
Cabin | Kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn |
Hệ thống treo cầu trước | Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thủy lực, có thanh cân bằng chống nghiêng |